Có 2 kết quả:
微丝血管 wēi sī xuè guǎn ㄨㄟ ㄙ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ • 微絲血管 wēi sī xuè guǎn ㄨㄟ ㄙ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ
wēi sī xuè guǎn ㄨㄟ ㄙ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
capillary blood vessels
Bình luận 0
wēi sī xuè guǎn ㄨㄟ ㄙ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
capillary blood vessels
Bình luận 0